Điểm trúng tuyển cho các ngành, chuyên ngành của Học viện Báo chí Tuyên truyền năm 2013 như sau:
|
STT |
Tên ngành |
Tên chuyên ngành |
Mã ngành |
KHỐI C |
KHỐI D1 |
|
Điểm chuẩn |
Điểm chuẩn |
||||
|
1 |
Triết học |
Triết Mác Lênin |
D220301 |
16,5 |
17 |
|
2 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
16,5 |
16,5 |
||
|
3 |
Kinh tế |
Kinh tế Chính trị Mác Lênin |
D310101 |
16,5 |
16,5 |
|
4 |
Quản lý kinh tế |
18 |
19 |
||
|
5 |
Lịch sử |
Lịch sử Đảng |
D220310 |
17 |
|
|
6 |
Xây dựng Đảng |
Xâu dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
D310202 |
21 |
18,5 |
|
7 |
Chính trị học |
Quản lý văn hóa tư tưởng |
D310201 |
18 |
17 |
|
8 |
Chính trị phát triển |
17 |
17 |
||
|
9 |
Quản lý xã hội |
20,5 |
17 |
||
|
10 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
16,5 |
17 |
||
|
11 |
Giáo dục lý luận chính trị |
17,5 |
17 |
||
|
12 |
Văn hóa và phát triển |
20 |
18,5 |
||
|
13 |
Chính sách công |
17 |
17 |
||
|
14 |
Khoa học Quản lý Nhà nước |
20,5 |
18 |
||
|
15 |
Báo chí |
Báo In |
D320101 |
21,5 |
21 |
|
16 |
Báo Ảnh |
20,5 |
19 |
||
|
17 |
Báo Phát thanh |
21 |
17 |
||
|
18 |
Báo Truyền hình |
23 |
21,5 |
||
|
19 |
Quay phim truyền hình |
19 |
17,5 |
||
|
20 |
Báo mạng điện tử |
21.5 |
22 |
||
|
21 |
Báo chí đa phương tiện |
20 |
19,5 |
||
|
22 |
Xuất bản |
Xuất bản |
D320401 |
20,5 |
19,5 |
|
23 |
Xã hội học |
Xã hội học |
D310301 |
17 |
17,5 |
|
24 |
Quan hệ quốc tế |
Thông tin đối ngoại |
D310206 |
22 |
21 |
|
25 |
Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế |
20 |
20 |
||
|
26 |
Công tác xã hội |
Công tác xã hội |
D760101 |
22 |
20,5 |
|
27 |
Quan hệ công chúng |
Quan hệ công chúng |
D360708 |
22 |
22 |
|
28 |
Quảng cáo |
Quảng cáo |
D320110 |
17,5 |
17,5 |
|
29 |
Ngôn ngữ |
Ngôn ngữ Anh |
D220201 |
18 |
Chỉ tiêu xét tuyển nguyện vọng 2 vào trường như sau:

Hồng Hạnh
