Dưới đây là tỉ lệ “chọi” cụ thể từng ngành:
|
STT |
Ngành |
Mã ngành |
ĐKDT |
Chỉ tiêu |
Tỉ lệ “chọi” |
|
1 |
Quản lý Giáo dục |
D140114 |
384 |
80 |
4,8 |
|
2 |
Giáo dục Mầm non |
D140201 |
2151 |
170 |
12,7 |
|
3 |
Giáo dục Tiểu học |
D140202 |
4081 |
170 |
24,0 |
|
4 |
Giáo dục Đặc biệt |
D140203 |
134 |
40 |
3,4 |
|
5 |
Giáo dục Chính trị |
D140205 |
206 |
100 |
2,1 |
|
6 |
Giáo dục Thể nhất |
D140206 |
478 |
140 |
3,4 |
|
7 |
Giáo dục Quốc phòng – An ninh |
D140208 |
165 |
100 |
1,7 |
|
8 |
Sư phạm Toán học |
D140209 |
1644 |
170 |
9,7 |
|
9 |
Sư phạm Tin học |
D140210 |
296 |
120 |
2,5 |
|
10 |
Sư phạm Vật lý |
D140211 |
1236 |
120 |
10,3 |
|
11 |
Sư phạm Hóa học |
D140212 |
1103 |
120 |
9,2 |
|
12 |
Sư phạm Sinh học |
D140213 |
1115 |
100 |
11,2 |
|
13 |
Sư phạm Ngữ Văn |
D140217 |
1502 |
150 |
10,0 |
|
14 |
Sư phạm Lịch sử |
D140218 |
627 |
100 |
6,3 |
|
15 |
Sư phạm Địa lý |
D140219 |
974 |
100 |
9,7 |
|
16 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D140231 |
831 |
150 |
5,5 |
Lê Phương
